100+ Các thuật ngữ bóng đá trong Tiếng Anh đầy đủ nhất

Khi xem các trận bóng đá hoặc bình luận bóng đá, bạn thường nghe thấy các bình luận viên, chuyên gia sử dụng rất nhiều thuật ngữ chuyên của môn thể thao này. Chúng tôi xin giới thiệu với bạn một số thuật ngữ bóng đá trong tiếng Anh thường được sử dụng nhiều nhất ở trong bài viết này nhé.

Để dễ dàng hơn trong việc hiểu và xác định các thuật ngữ thì trung tâm dạy bóng đá Tuổi Trẻ sẽ sắp xếp các thuật ngữ trong bóng đá theo thứ tự vần từ A-Z

 

>>>>>>>> Đọc thêm: Bóng đá xuất phát từ nước nào?

 

1. A

Với vần A, chúng ta sẽ có các thuật ngữ bóng đá trong tiếng Anh như sau: 

A backheel: quả đánh gót

A corner: quả đá phạt góc

A defender: hậu vệ

A draw: một trận hoà

A field: sân bóng

A foul: lỗi

A free-kick: quả đá phạt

A goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)

A goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50

A goalkeeper: thủ môn.

A hat trick: ghi ba bàn thắng trong một trận đấu

A head-to-head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)

A header: quả đánh đầu

A linesman (referee’s assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài chính.

A manager (coach): huấn luyện viên

A match: một trận đấu

A midfielder: tiền vệ

A penalty shoot-out: đá luân lưu

A penalty: quả phạt 11m

A pitch: sân thi đấu

A play-off: trận đấu giành vé vớt

A prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn

A referee: trọng tài

A skipper: đội trưởng.

A substitute: dự bị

A throw-in: quả ném biên

An attacker: tiền đạo.

An equalizer: bàn thắng san bằng tỉ số

An own goal: bàn đốt lưới nhà

Away game: trận đấu diễn ra tại sân đối phương

Away team: đội chơi trên sân đối phương

2. B

Với vần B, chúng ta sẽ có những thuật ngữ bóng đá trong tiếng Anh như sau: 

Back Heel: Một quả bóng được đá bằng gót chân

Back Pass: Một đường chuyền mà người chơi thực hiện trở lại mục tiêu của mình, bóng thường được đá lại cho thủ môn.

Ball Carrier: Người chơi sở hữu bóng.

Beat: thắng trận

Bench: băng ghế dự bị

3. C

Với vần C, chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau: 

Centre circle: vòng tròn trung tâm sân bóng

Cheer: cổ vũ, khuyến khích

Corner Flag: Cờ góc được đặt ở 4 góc của sân bóng đá

Corner Kick: Phạt góc (một cú đá phạt được thực hiện ở góc sân.

Caped: được tham gia vào đội tuyển quốc gia

Cross: Một đường chuyền bóng cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương. 

Champions: đội bóng giành được chức vô địch

Crossbar: thanh ngang

4. D

Với vần D, chúng ta sẽ có các thuật ngữ bóng đá trong tiếng Anh như sau: 

Dropped ball: cách thức trọng tài tân bóng giữa hai đội

Defender: Hậu vệ – Một cầu thủ có nhiệm vụ ngăn chặn các cầu thủ tấn công đối phương ghi bàn.

Direct Free Kick: Đá phạt trực tiếp – Một cú đá phạt trong đó một bàn thắng có thể được ghi bởi cầu thủ đá phạt.

Dribble: Giữ quyền kiểm soát bóng trong khi chạy.

Dummy Run: Một cầu thủ chạy không có bóng, để dụ các hậu vệ tránh xa người mang bóng.

Defend : hành động phòng thủ đối phương

Draw: trận đấu ḥòa – không phân được thắng bại

Dropped ball: Quả bóng rơi – cách thức trọng tài thả bóng để quyết định xem đội nào sẽ giành được quyền kiểm soát bóng

5. E 

Với vần E, chúng ta sẽ có những thuật ngữ bóng đá trong tiếng Anh như sau: 

Extra time: hiệp phụ

Equalizer: Bàn thắng cân bằng tỉ số

6. F

Với vần F, chúng ta sẽ có các thuật ngữ tiếng anh trong bóng đá như sau: 

Field : Sân cỏ

Friendly game: trận đấu giao hữu

Friendly game (n): trận giao hữu

Full-time: kết thúc thời gian thi đấu

Far Post: Các cột gôn xa bóng nhất.

FIFA: Từ viết tắt của Liên đoàn bóng đá quốc tế, cơ quan quản lý thế giới cho trò chơi bóng đá hiệp hội, có trụ sở tại Thụy Sĩ.

Foul: Hành động không đẹp.

Free Kick: Một cú đá được trao cho một cầu thủ đối lập khi một cầu thủ phạm lỗi. Đá phạt có thể là trực tiếp hoặc gián tiếp.

Futsal : phiên bản bóng đá chơi trong nhà

FIFA World Cup: giải đấu 4 năm được tổ chức một lần

First half: hiệp đầu tiên

Forward: tiền đạo – một vị trí trong bóng đá

7. G

Với vần G, chúng ta sẽ có những thuật ngữ bóng đá trong tiếng Anh như sau: 

Goal area: Khu vực hình chữ nhật trước khung thành, vùng cấm địa, khu vực 16m50.

Goalpost: cột khung thành, cột gôn

Give and Go: (còn được gọi là 1-2) Khi một cầu thủ chuyền bóng cho đồng đội, người ngay lập tức một chạm sẽ đưa bóng lại cho cầu thủ đầu tiên.

Goal Kick: Quả phát bóng – Một cú sút cầu môn được trao cho đội phòng thủ. Nó có thể được thực hiện bởi bất kỳ người chơi nào mặc dù nó thường được thực hiện bởi thủ môn.

Goal Line: Hai đường biên nằm ở mỗi đầu của sân bóng. 

Goal Mouth: Khu vực phía trước của mục tiêu.

Goalkeeper: Cầu thủ chuyên biệt là hàng phòng ngự cuối cùng, người được phép kiểm soát bóng bằng tay khi ở trong khu vực cầu môn.

Golden goal: bàn thắng bất ngờ, bàn thắng vàng

Goal scorer: cầu thủ ghi được bàn thắng

Goal difference: bàn thắng cách biệt. Ví dụ: một đội ghi được 1 bàn thắng, đội còn lại ghi tới 3 bàn thắng và bàn thắng thứ 3 được gọi là bàn thắng cách biệt.

8. H

Với vần H, chúng ta sẽ có những thuật ngữ bóng đá trong tiếng Anh như sau: 

Hand ball: chơi bóng bằng tay

Header: cú đội đầu – sử dụng đầu để chuyền hoặc kiểm soát bóng.

Hat trick: ghi được 3 bàn thắng trong một trận đấu

Home: sân nhà của một đội bóng

9. I

Với vần I, chúng ta sẽ có các thuật ngữ tiếng anh trong bóng đá như sau: 

Indirect Free Kick: Một cú đá phạt được trao cho một cầu thủ mà từ đó bàn thắng có thể không được ghi trực tiếp.

Injury time: giờ cộng thêm do bóng chết

Injured player (n) : cầu thủ bị thương

Injury time: thời gian bù giờ do cầu thủ bị thương.

Inswinger: Một cú đá hướng về phía khung thành

10. K

Với vần K, chúng ta sẽ có các thuật ngữ bóng đá trong tiếng Anh như sau: 

Kick: Cú sút/cú đá bóng bằng chân

Kick-off: quả bóng bắt đầu trận đấu sau khi ghi bàn

Keep goal: giữ khung thành

11. L

Với vần L, chúng ta sẽ có những thuật ngữ tiếng anh trong bóng đá như sau: 

Laws of the Game: luật bóng đá

League: liên đoàn bóng đá

Linesman: trợ lý trọng tài hay còn gọi là trọng tài biên

12. M

Với vần M, chúng ta sẽ có những thuật ngữ bóng đá trong tiếng Anh như sau: 

Match: trận đấu

Midfield: khu vực giữa sân

Midfield line: đường giữa sân

Match: trận đấu bóng đá

Man to Man Marking: Một hệ thống phòng thủ nơi các cầu thủ hậu vệ được chỉ định một cầu thủ tấn công để bám sát liên tục. 

Midfielder: Tiền vệ – một vị trí có mối liên kết chặt chẽ giữa lối chơi tấn công và phòng thủ. 

13. N

Với vần N, chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng Tiếng Anh như sau: 

Nearpost: Cột gôn gần bóng nhất.

Net: lưới khung thành hoặc ghi bàn vào lưới nhà

National team: đội bóng đá quốc gia

14. O

Với vần O, chúng ta sẽ có những thuật ngữ bóng đá trong tiếng Anh như sau: 

Offside: việt vị

Obstruction: Gây ra sự cản trở, ngăn chặn đối thủ bằng cơ thể, bị phạt bằng cách trao một quả đá phạt gián tiếp cho phe đối lập.

Offside Trap: Một kỹ thuật được sử dụng bởi các hậu vệ để đưa các cầu thủ tấn công vào vị trí việt vị bằng cách di chuyển nhanh ra khỏi mục tiêu của họ để khiến những cầu thủ tấn công việt vị.

Offside: Một cầu thủ đang ở trong tư thế việt vị nếu anh ta ở gần vạch cầu môn của đối thủ hơn cả bóng và đối thủ thứ hai. Điều này không áp dụng nếu người chơi ở trên một nửa sân của họ. Một cú đá phạt gián tiếp được trao cho đội đối phương tại nơi xảy ra lỗi việt vị.

One-Touch Pass: Một đường chuyền trong đó bóng được phát bằng cú chạm đầu tiên của người chơi.

Out Swinger: Một cú đá bay ra khỏi khung thành.

15. P

Với vần P, chúng ta sẽ có các thuật ngữ tiếng anh trong bóng đá như sau: 

Penalty spot: nửa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét

Put eleven men behind the ball: đổ bê tong

Penalty Area: Khu vực phạt đền – khu vực hình chữ nhật trước khung thành mà thủ môn có thể xử lý bóng. 

Penalty Spot: Vị trí được đánh dấu cách khung thành 12m để thực hiện cú đá phạt.  

Penalty: Một cú đá phạt

Penalty shoot-out: đá luân lưu

16. R

Với vần R, chúng ta sẽ có những thuật ngữ bóng đá trong tiếng Anh như sau: 

Red Card: Thẻ đỏ dành cho người chơi khi người chơi đó phạm những lỗi nghiêm trọng hoặc đã được cấp hai thẻ vàng trước đó trong cùng một trận đấu. Cầu thủ được nhận thẻ đỏ từ trọng tài sẽ bị đuổi khỏi sân và sẽ không thể thay thế cầu thủ dự bị khác vào. 

Referee: Trọng tài – Các quan chức phụ trách trò chơi.

17. S 

Với vần S, chúng ta sẽ có những thuật ngữ bóng đá tiếng anh như sau: 

Sideline: đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu

Shot: Một cú đá, đánh đầu hoặc bất kỳ dự định làm lệch hướng bóng về phía khung thành bởi một cầu thủ đang cố gắng ghi bàn

Sliding Tackle: Một pha xử lý trong đó hậu vệ trượt dọc theo bề mặt sân chơi trước khi tiếp xúc với một chân với bóng

Striker: Tiền đạo – một cầu thủ tấn công có nhiệm vụ hoàn thành các lối chơi tấn công bằng cách ghi một bàn thắng. 

Sweeper: Một người chơi phòng thủ có nhiệm vụ đi phía sau các hậu vệ khác. 

Score: điểm số/ghi bàn

Scorer : cầu thủ ghi bàn thắng

Scoreboard: bảng tỉ số

Second half: hiệp hai

Substitute : cầu thủ dự bị

18. T

Với vần T, chúng ta sẽ có các thuật ngữ bóng đá trong tiếng Anh như sau: 

The away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân khách

The kick-off: quả giao bóng/quả bóng ra đầu tiên

Tie : trận đấu hòa

Tackle: Lấy bóng ra khỏi đối thủ bằng chân

Through Pass: một đường chuyền bóng cho đồng đội

Throw-In: Ném biên – bóng được ném vào sau khi bóng đã đi qua vạch chạm. Một người chơi ném bóng phải có cả hai chân trên hoặc phía sau vạch chạm, phải duy trì tiếp xúc với mặt đất và phải sử dụng một cú ném hai tay được thực hiện từ phía sau đầu. Một bàn thắng không thể được ghi trực tiếp từ một quả ném biên. 

Toe Poke: Sử dụng ngón chân để đánh bóng

Touch Line: Đường biên dọc

Trapping the Ball: bẫy bóng – kiểm soát bóng bằng lòng bàn chân. 

19. U

Với vần U, chúng ta sẽ có những thuật ngữ bóng đá trong tiếng Anh như sau: 

Underdog: đội thua trận

Unsporting behavior: hành vi phi thể thao

20. V

Với vần V, chúng ta sẽ có những thuật ngữ bóng đá trong tiếng Anh như sau: 

Volley: bật bóng lên không trung bằng một trong hai chân

21. W

Với vần W, chúng ta sẽ có những thuật ngữ bóng đá trong tiếng Anh như sau: 

Wingers: Tiền vệ cánh – những cầu thủ chơi ở hai bên cánh phải/trái của sân bóng

Whistle: chiếc còi

22. Y 

Với vần Y, chúng ta sẽ có những thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh như sau: 

Yellow Card: Thẻ vàng. Một thẻ vàng sẽ được đưa ra bởi một trọng tài để cảnh báo cho một vi phạm nhỏ mà cầu thủ đang chơi trên sân mắc phải. 

23. Z

Với vần Z, chúng ta sẽ có những thuật ngữ bóng đá trong tiếng Anh như sau: 

Zone Defense: khu vực phòng thủ – Một hệ thống phòng thủ nơi các hậu vệ đánh dấu một khu vực được chỉ định của sân chơi thay vì theo dõi người chơi trên sân.

Bạn đã có một vốn từ nhất định về môn thể thao vua này rồi đấy. Bây giờ bạn có thể tự tin nghe các bình luận viên quốc tế bình luận về các trận bóng cầu mà không còn nỗi lo không hiểu họ nói gì nữa rồi nhé! Bạn thấy đấy, không chỉ ngồi ngay ngắn bên bàn học mới có thể học được ngoại ngữ, mà ngay cả khi bạn nghĩ mình đang giải trí, vốn từ của bạn cũng có thể được mở rộng đáng kể nếu bạn chịu để tâm một chút đấy.